Bài 32


(一) 你怎么了
大夫:你怎么了?
病人:肚子疼得很厉害,在家吃了两片药,还不行。
大夫:拉肚子了吗?
病人:拉了。
大夫:昨天吃什么

病人:吃了一些鱼和牛肉。
大夫:喝什么了?
病人:喝了一瓶啤酒。
大夫:发烧吗?
病人:不发烧。
大夫:你先去化验一下大使,然后再给我检查检查。
病人:好吧。

(大夫看化验结果)


病人:大夫,我是不是得了痢疾?
大夫:我看了化验的结果。不是痢疾,只是消化不好。先给你开一些药。

(拿了药以后)

病人:这药怎么吃?
大夫:一天三次,一次两片,饭后吃。


(二) 玛丽哭了
罗兰:玛丽,你怎么哭了?病了吗?
玛丽:不是。想家了。因为感到寂寞,心情不好,所以很难过。
罗兰:别难过了。
玛丽:你不想家吗?
罗兰:我也常想家,但是不感到寂寞。
玛丽:我有姐姐,还有弟弟。在家时,我们常常一起玩儿,所以感到寂寞时总想他们。
罗兰:今天晚上礼堂有舞会,我们一起去跳跳舞吧,玩玩儿就好了。
玛丽:什么时候去?
罗兰:吃了晚饭就去吧。你在宿舍等我,我来叫你。
玛丽:好吧

1.Sự hoàn thành của động tác: Động từ + 了
Khi thêm trợ từ động thái  vào sau động từ để biểu thị sự hoàn thành của động tác.

A:你喝吗?            A:你喝了吗?
B:喝。                  B:喝了
Khi mang tân ngữ chỉ sự vật, sự việc thì trước tân ngữ phải có số lượng từ hoặc các từ ngữ khác làm định ngữ.

我买了一本书。
他喝了一瓶啤酒。
我吃了一些鱼和牛肉。
Nếu trước tân ngữ không có số lượng từ hoặc định ngữ thì cuối câu phải thêm trợ từ ngữ khí 了 thì mới có thể thành câu hoàn chỉnh.
Vai trò của câu là truyền đạt một thông tin nào đó để thu hút sự chú ý.

我买。(我不买了。/你不要给我买了.)
我们吃晚饭。(不喝了。/ 你不用给我们做饭了.)
我喝。(不喝了。/你放心吧.)

Nếu trước tân ngữ vừa không có số lượng từ hoặc định ngữ, đồng thời cuối câu không có trợ từ ngữ khí 了 thì phải thêm một phân câu biểu thị động tác thứ hai xảy ra ngay sau động tác thứ nhất.

昨天,我买了书就回学校了
Trong câu liên động, không được thêm ""vào sau động từ thứ nhất.

上海参观
我们飞机香港
Hình thức câu nghi vấn chính phản là: "。。。了没有" hoặc "động từ +没(有)+động từ"

A:你给妈妈打电话了没有
B:打了。

A:他来没来
B:他没来。


Hinh thức phủ định là thêm 没(有) vào trước động từ, sau động từ không dùng 了 nữa.

A:你吃了几片药?
B:我没有吃药。

2. 因为。。。所以 。。。dùng để liên kết câu phức nhân quả, biểu thị nguyên nhân và kết quả của sự vật

因为病了, 所以没有来上课。
因为要在中国工作,所以学习汉语。
因为他学习很努力,所以学得很好。


因为 và 所以 đều có thể sử dụng độc lập. 因为 biểu thị nguyên nhân. 所以 biểu thị kết quả.

因为下雨,下午我们不去公园了。
我觉得寂寞,所以常常想家。