Bài 34
 

 
(一) 我都做完了
(考试以后……
 
山本:你今天考得怎么样?
 
罗兰:这次没考好。题太多了,我没有做完。你做完了没有?
 
山本:我都做完了,但是没都做对,做错了两道题。
 
罗兰:语法题不太难,我觉得都做对了。听力比较难,很多句子我没听懂。
 
山本:我也不知道做对了没有。我的词典呢?
 
罗兰我没看见你的词典。你找词典干什么?
 
山本:我查一个词,看写对了没有。
 
罗兰:别查了,休息休息吧。快打开录像机,看看你录的电视剧。
 
山本:我的衣服还没有洗完呢,还要给我姐姐写信。
 
罗兰:看完录像再洗吧。

(二) 我定错频道了

罗兰:屋子太亮了,要不要拉上窗帘?
 
山本:拉上吧。外边风太大,还得关上窗户。
 
罗兰:关上窗户就得开开空调,不然屋子里太热了。
 
(打开录像机……
 
山本:啊,怎么没录上呢?
 
罗兰:你倒带了吗?
 
山本:倒了,磁带都倒到头儿了。
 
罗兰:我来看看。时间定对了吗?
 
山本:定对了。我定的是从八点半到十点。
 
罗兰:也许定错频道了?
 
山本:这个节目是几频道的?
 
罗兰:六频道的。
 
山本:糟糕,我定成九频道了。

1. Bổ ngữ kết quả
Biểu thị kết quả của động tác
Các động từ "
", các hình dung từ "" đều có thể đặt sau động từ làm bổ ngữ kết quả, biểu thị kết quả của động tác.

Hình thức khẳng định: 
Động từ + động từđộng từ + hình dung từ.
我听了老师的话。
我看玛丽了。她在操场打太极拳呢。
今天的练习我做了。

Hình thức phủ định: 
()động từ + bổ ngữ kết quả
Sau bổ ngữ trong câu phủ định, phải bỏ "
"
我没有听见你的话。
这课课文我没有看懂。
我没有看见你的词典。

Hình thức câu nghi vấn chỉnh phản "
。。。了没有"
A:你看见玛丽了没有
B:看见了。
 
A:今天的作业你做完了没有
B:还没做完呢。
 
A:这个替你做对了没有
B:没做对。

Khi sau động từ vừa có bổ ngữ kết quả vừa có tân ngữ thì tân ngữ phải đặt sau bổ ngữ kết quả.

我定错频道了。
我没看见你的词典

Trợ từ động thái "
" phải đặt sau bổ ngữ kết quả và đặt trước tân ngữ.
我做错两道题。
我只翻译对一个句子。

2. Bổ ngữ kết quả "
" và""
"
" làm bổ ngữ kết quả
Biểu thị 2 sự vật trở lên tiếp xúc với nhau.

窗户关了。
请同学们合书,现在听写。

Biểu thị một sự vật thêm vào một sự vật khác.

怎么没录
你穿这件大衣试试。

"
" làm bổ ngữ kết quả
Biểu thị động tác đã đạt đến mục đích.

我找王老师了。
麦克买那本书了。

Biểu thị thông qua động tác làm cho sự vật đến được một địa điểm nào đó, tân ngữ là từ chỉ địa điểm.

他已经倒头儿了。
我们学三十四课了。

Biểu thị động tác kéo dài đến một thời gian nào đó.

星期六早上我睡九点才起来。
我每天晚上都学十一二点。

3. Cụm từ chủ vị làm định ngữ
Khi cụm từ chủ vị làm định ngữ thì phải thêm 
.
我们现在学词大概有一千多个。
你要那本书我给你买来了。
我上次借给你那本书你看了没有?