Bài 35
(一) 我来中国两个多月了 (记者采访留学生罗兰……) 记者:你学了几年汉语了? 罗兰:学了一年了。 记者:来中国多长时间了? 罗兰:两个多月了。 记者:打算在这儿学多长时间? 罗兰:原来打算学一年,现在我觉得一年时间太短了,准备再延长一年。 记者:对这儿的生活习惯了吧? 罗兰:差不多已经习惯了,不过有的地方还不太习惯。 记者:什么地方不习惯? 罗兰:我每天早上都不能吃早饭。 记者:为什么? 罗兰:上课的时间太早。我们在国内时,九点钟才上课呢,这儿吧点钟就上课了。 记者:早上起得早,中午可以睡个觉。 罗兰:我没有这个习惯,中午从来不睡觉。 记者:下午一般做什么? 罗兰:有时候老师给我辅导一个小时,有时候我自己学习。 记者:晚上呢? 罗兰:晚饭后我常常散一会儿步,有事跟朋友聊一会儿天,然后就开始复习功课。 记者:晚上要学习多长时间? 罗兰:不一定,有时候两个多小时,有时候三四个小时。 记者:每天有锻炼身体的时间吗? 罗兰:我每天都坚持锻炼一个小时。 记者:你喜欢什么体育运动? 罗兰:很多运动我都喜欢,像网球、排球、游泳、跑步什么的。 记者:感谢你接受我的采访。 罗兰:不客气。 (二) 我每天都练一个小时 (早上,关经理和王老师在操场上……) 关:你好,王老师。每天都起得这么早吗? 王:对,因为我要练气功,所以每天都起得很早。 关:练了多长时间了? 王:已经练了好几年了。 关:每天练多长时间? 王:差不多练一个钟头。 关:效果怎么样? 王:挺好的。练气功对身体很有好处。以前我有好几种慢性病呢,高血压、失眠,坚持练了几年气功,我的这些病差不多都好了。你也来练练吧。 关:练气功必须坚持天天练,三天打鱼两天晒网不行。我也很想练,但是工作太忙,没有时间。 |
1. Bổ ngữ thời lượng
Biểu thị thời gian liên tục của động tác
Khi biểu thị thời gian liên tục của động tác hoặc của trạng thái, trong tiếng Hán sử dụng bổ ngữ thời lượng.
Muốn hỏi phải nói: 多长时间(了)?
Bổ ngữ thời lượng do từ ngữ chỉ thời đoạn đảm nhận.
Các từ ngữ biểu thị thời đoạn: 一会儿,一分钟,一刻钟,半个小时,一个小时,半天,一天,一个星期,半个月,一个月, 半年,一年...
Khi động từ không mang tân ngữ, bổ ngữ thời lượng đặt sau động từ:
Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ thời lượng
他在语言文化大学学了两年。
他在中国生活了一年。
我每天都坚持锻炼一个小时。
Khi động từ mang tân ngữ (hoặc động từ là từ ly hợp), phải nhắc lại động từ, còn bổ ngữ thời lượng đặt sau động từ nhắc lại.
Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + động từ +(了)+ bổ ngữ thời lượng.
他游泳游了一个下午。
他学汉语学了两个多月了。
我写汉字写了半个小时。
Khi tân ngữ là đại từ chỉ người thì bổ ngữ chỉ thời lượng phải đặt sau tân ngữ.
我找了你一个小时。 我们在这儿等他一会儿吧。
Khi tân ngữ không phải là đại từ chỉ người, thì bổ ngữ thời lượng có thể đặt giữa động từ và tân ngữ. Giữa bổ ngữ thời lương và tân ngữ có thể thêm "的"
你看了多长时间(的)电视?
我看了三个小时(的)电视。
你学了几年(的)汉语?
我学了一年(的)汉语。
Nếu sau động từ có "了", và cuối câu có cả trợ từ ngữ khí "了", là biểu thị động tác vẫn đang tiến hành.他学了一年汉语。 (现在可能不学汉语了。)
他学了一年汉语了。(现在还在学习。)
2. Biểu thị con số ước lượng
Cách biểu đạt con số ước lượng trong tiếng Hán có mấy loại sau:
Sử dụng 2 số liền nhau
我每天晚上学习两三个小时。
一件大衣要七八百块钱。
Sử dụng từ "多" : hơn这些苹果一共五斤多。
这件毛衣二百多块。
我来中国已经两个多月了。
Sử dụng từ "几" : mấy昨天去了十几个人。
一件皮大衣要几千块钱。
3. Động từ li hợp
Động từ li hợp thường là một số động từ song âm tiết, có kết cấu động tân.
Chú ý khi sử dụng:
Đa số các động từ li hợp không thể mang tân ngữ.
我去北大跟朋友见面。
Bổ ngữ thời lượng và bổ ngữ động lượng chỉ có thể đặt giữa kết cấu động tân我睡了七个小时觉。
Hình thức lặp lại của một số động từ ly hợp là: AAB游游泳,见见面,洗洗澡,跳跳舞。。。