![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk411](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk411.jpg)
Thí sinh đạt HSK cấp độ 4 có thể trò chuyện bằng tiếng Trung với nhiều chủ đề và có thể giao tiếp lưu loát với người bản xứ Trung Quốc.
I. Nội dung thi
HSK cấp 4 gồm 100 câu hỏi, chia thành 3 phần nghe, đọc hiểu, viết.
Toàn bộ thời gian thi khoảng 105 phút (bao gồm thời gian thí sinh điền thông tin cá nhân 5 phút)
1. Nghe
Phần 1: gồm 10 câu hỏi. Mỗi câu nghe một lần. Mỗi câu đều là một người nói một đoạn trước, một người khác căn cứ vào đoạn này nói một câu, trên tờ đề thi cũng cung cấp câu này, yêu cầu thí sinh phán đoán đúng sai.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_l10](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_l10.png)
Phần 2: gồm 15 câu hỏi. Mỗi câu nghe một lần. Mỗi câu đều là hai câu đối thoại của hai người, người thứ ba căn cứ vào đoạn hội thoại này đặt một câu hỏi, trên tờ đề thi cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được chọn đáp án.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_l11](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_l11.png)
Phần 3: gồm 20 câu hỏi. Mỗi câu nghe một lần. Câu hỏi phần này đều là từ 4-5 câu đối thoại hoặc 1 đoạn hội thoại, căn cứ vào đoạn hội thoại hoặc đoạn văn đặt 1-2 câu hỏi, trên tờ đề thi mỗi câu cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được chọn ra đáp án.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_l12](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_l12.png)
Phần 1: gồm 10 câu hỏi. Mỗi câu hỏi cung cấp 1-2 câu, trong câu có một chỗ trống, thí sinh phải chọn từ điền trống từ những lựa chọn được cho trước.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_r10](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_r10.png)
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_r11](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_r11.png)
Phần 3: gồm 20 câu hỏi. Đề thi phần này đều là một đoạn văn ngắn, mỗi đoạn văn có 1-2 câu hỏi, thí sinh phải chọn đáp án từ 4 lựa chọn.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_r12](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_r12.png)
3. Viết
Phần 1: gồm 10 câu hỏi. Mỗi câu cung cấp một vài từ, yêu cầu thí sinh dùng những từ này viết thành 1 câu.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_w10](https://i.servimg.com/u/f19/15/59/06/79/hsk4_w10.png)
Phần 2: gồm 5 câu hỏi. Mỗi câu cung cấp 1 hình ảnh và 1 từ, yêu cầu thí sinh kết hợp hình ảnh dùng từ này để viết thành 1 câu.
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4_w11](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4_w11.png)
Kết quả thi
Kết quả thi HSK (cấp 4) gồm 4 điểm là điểm nghe, điểm đọc hiểu, điểm viết và tổng điểm. Tổng điểm 180 được coi là đạt.
Kết quả HSK có hiệu lực trong vòng 2 năm (bắt đầu tính từ ngày thi).
II. Từ vựng
Danh sách 600 từ vựng HSK 4, không trùng lặp với các từ ở cấp độ dưới. Được liệt kê trong file pdf
[You must be registered and logged in to see this link.]
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Hsk4wo11](https://i.servimg.com/u/f38/15/59/06/79/hsk4wo11.jpg)
Bảng từ vựng HSK 4 phiên bản mới (Hanban cập nhật năm 2012): [You must be registered and logged in to see this link.]
III. Tài liệu luyện thi
Mỗi bộ đề bao gồm 2 file:
File pdf: Đề thi, Đáp án, Tài liệu phần Nghe hiểu
File mp3: File âm thanh cho phần nghe hiểu
[You must be registered and logged in to see this link.]
Sách và CD: Official Examination Papers of HSK Level 4
新汉语水平考试真题集HSK四级
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Offici11](https://i.servimg.com/u/f68/15/59/06/79/offici11.jpg)
H41001卷试题 + H41001卷听力材料 + H41001卷答案
H41002卷试题 + H41002卷听力材料 + H41002卷答案
H41003卷试题 + H41003卷听力材料 + H41003卷答案
H41004卷试题 + H41004卷听力材料 + H41004卷答案
H41005卷试题 + H41005卷听力材料 + H41005卷答案
Sách và CD: Official Examination Papers of HSK Level 4 - 2012 edition
新汉语水平考试真题集HSK四级
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Offici16](https://i.servimg.com/u/f18/15/59/06/79/offici16.jpg)
H41113卷试题 + H41113卷听力材料 + H41113卷答案
H41114卷试题 + H41114卷听力材料 + H41114卷答案
H41115卷试题 + H41115卷听力材料 + H41115卷答案
H41116卷试题 + H41116卷听力材料 + H41116卷答案
H41117卷试题 + H41117卷听力材料 + H41117卷答案
HSK真题集四级H41114卷试题 + H41114卷听力材料 + H41114卷答案
H41115卷试题 + H41115卷听力材料 + H41115卷答案
H41116卷试题 + H41116卷听力材料 + H41116卷答案
H41117卷试题 + H41117卷听力材料 + H41117卷答案
Sách và CD: Official Examination Papers of HSK (Level 4)(2014)
![HSK 4 (Nội dung, từ vựng và tài liệu luyện thi) Offici17](https://i.servimg.com/u/f18/15/59/06/79/offici17.jpg)
H41221卷试题 + H41221卷听力材料 + H41221卷答案
H41222卷试题 + H41222卷听力材料 + H41222卷答案
H41223卷试题 + H41223卷听力材料 + H41223卷答案
H41224卷试题 + H41224卷听力材料 + H41224卷答案
H41225卷试题 + H41225卷听力材料 + H41225卷答案
HSK(四级)答题卡
H41222卷试题 + H41222卷听力材料 + H41222卷答案
H41223卷试题 + H41223卷听力材料 + H41223卷答案
H41224卷试题 + H41224卷听力材料 + H41224卷答案
H41225卷试题 + H41225卷听力材料 + H41225卷答案
HSK(四级)答题卡
Nên sử dụng cuốn Official Examination Papers of HSK (Level 4)(2014) đi kèm Bảng từ vựng HSK 4 phiên bản mới (Hanban cập nhật năm 2012)
Last edited by Admin on Thu Aug 25, 2016 11:29 am; edited 24 times in total