(一)冬天快要到了。 (在教室的路上 。。。)田芳: 啊,刮风了。今天天气真冷。 张东: 冬天快要到了。 田芳: 我不喜欢冬天。 张东: 我喜欢冬天。我爱滑冰,也爱滑雪。我的家乡有山有水,是有名的风景区。夏天可以游泳,冬天可以滑雪,一年四季都有去旅游的人,尤其是夏天,去避暑的人特别多。很多人家都靠经营旅馆,饭店发了财。 田芳: 北京只能滑冰,不能滑雪。我真想到你们家乡去学学滑雪。你看,树叶都落了。红叶多漂亮。等一下,我去捡几片红叶。 张东: 别捡了,快走吧,要上课了。 田芳: 着什么急,还早着呢。 张东: 你看看表,几点了? 田芳: 刚七点半。 张东: 什么?你的表是不是坏了? 田芳: 哎呀,我的表亭了,该换电池了。 什么时间了? 张东: 都七点五十了。快走吧,再不快点儿就迟到了。 (二) 我姐姐下个月就要结婚了。 (山本在读家信)玛丽: 山本,有什么好事啦?这么高兴。 山本: 我母亲来信了。她在信上高兴地告诉我,姐姐下个月就要结婚了。 玛丽: 上次你说你姐姐到我到工作,怎么这么快就要结婚了? 山本: 她未婚夫不愿意让她工作了。 玛丽: 这么说,结婚以后她就不工作了? 山本: 对。 玛丽: 将来你也会这么样吗?结了婚就不工作了吗? 山本: 不。我喜欢工作。要是不让我工作,我就不结婚。 |
1. Trợ từ ngữ khí "了" Biểu đạt sự thay đổi
Trợ từ ngữ khí "了" đặt cuối câu biểu đạt sự thay đổi.
这件衣服小了。 (不能穿了。/ 有长高了。)树叶已经黄了。(秋天到了。)
他已经参加工作了。(以前上大学,没工作。)
他又想跟你们一起去了。(原来不想跟你们一起去。)
"不。。。了" Cũng biểu thị sự thay đổi.
我今天不发烧了。 (昨天还发烧)结婚后,她不工作了。(结婚前还工作。)
我不回国了。(原来打算回国。)
2. Động tác sắp xảy ra
Trong tiếng Hán dùng "要。。。了"、"就要。。。了"、"快要。。。了"、"快。。。了" để biểu thị động tác sắp xảy ra.
火车八点开。现在七点半。-> 火车要开了。/火车就要开了。 /火车快要开了。 /火车快开了。
要上课了。
再有两个月就要寒假了。
冬天快要到了。
Nếu trong câu có từ ngữ biểu thị thời gian cụ thể làm trạng ngữ thì không thể dùng "快要。。。了" mà phải dùng "就要。。。了"
Không thể nói: 下个月姐姐快要结婚了。Phải nói: 下个月姐姐就要结婚了。
3. Trạng từ và trợ từ kết cấu "地"
Trợ từ kết cấu "地" là tiêu chí nhận biết trạng ngữ trong câu.他高兴地告诉我,姐姐下个月就要结婚了。
同学们都在努力地学习。
4. Câu vô chủ: động từ + danh từ
Trong tiếng Hán có một số câu không có chủ ngữ.
Chức năng của câu là: Nói rõ hiện tượng tự nhiên của thời tiết.
刮风了。下雨了。
没下雨。
Biểu thị cầu mong, cầu phúc.
祝你生日快乐!为我们得了第一名干杯!