Từ vựng tiếng trung chủ đề thời gian (phần 3)
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
III. 季节 (mùa)
1. Từ
2. Cụm từ
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
III. 季节 (mùa)
1. Từ
1. | 春/春天/春季 | spring (mùa xuân) | mute play |
2. | 夏/夏天/夏季 | summer (mùa hè) | mute play |
3. | 秋/秋天/秋季 | autumn (mùa thu) | mute play |
4. | 冬/冬天/冬季 | winter (mùa đông) | mute play |
5. | 四季 | four seasons ( 4 mùa) | mute play |
6. | 季节 | seasons (mùa) |
1. | 春夏秋冬 | four seasons (xuân, hạ, thu, đông) | |
2. | 一年四季 | four seasons (1 năm 4 mùa) | |
3. | 春暖花开 | flowers bloom during the warm spring (mùa xuân ấm áp, hoa nở) | |
4. | 春去秋来 | autumn comes after spring . (xuân đi thu đến) | |
5. | 天气很闷热 | it is a stuffy hot day (thời tiết rất oi bức) | |
6. | 春雨绵绵 | it rains a lot in spring (mưa xuân kéo dài) | |
7. | 一年之计在于春 | a year 's plan starts with spring (1 năm lo liệu từ xuân) | |
8. | 刮大风下大雨 | strong wind and heavy rain (mưa to, gió lớn) | |
9. | 淡季和旺季 | slack season and busy season (mùa ế hàng và mùa đắt hàng) | |
10. | 旱季和雨季 | dry season and rainy season (mùa khô và mùa mưa) | |
11. | 昼夜温差大 | large temperature difference between day and night (sự khác biệt lớn về nhiệt độ giữa ngày và đêm) | |
12. | 天气越来越冷 | it's getting colder (thời tiết ngày càng lạnh) | |
13. | 天天下雨 | it rains every day (ngày nào cũng mưa) | |
14. | 晒太阳 | sit in the sun (tắm nắng) | |
15. | 下大雪 | it snows heavily (tuyết rơi nhiều) | |
16. | 堆雪人 | pile up a snowman (xếp người tuyết) |