Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ.
Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn muốn thi được chứng chỉ HSK cấp nào thì bạn cần nắm vững từ vựng phiên bản mới của HSK cấp đó
Đây là bảng từ vựng HSK 5 được tổ chức Hanban cập nhật vào năm 2012.
[You must be registered and logged in to see this link.]
Có những thay đổi như sau:
Bỏ: 必需、不必、不好意思、池子、传递、岛、点头、费用、更加、古老、罐头、黄瓜、解说员、紧、敬爱、看来、狼、露、明信片、难看、排球、缩小、弯、硬币、钟(25)
Thêm: 哎、熬夜、冰激凌、成人、迟早、出示、粗糙、恭喜、国王、后背、急诊、靠、夸张、老婆、类型、列车、模特、内部、拼音、轻易、日子、伤害、商务、生长、首、投入、外公、文字、香肠、牙齿、员工、乐器、在于、占、着火、重大、抓、装修、追(39)
Sửa: (5):班主任——主任、
划船——划、
滑冰——滑、
健身房——健身、
戒烟——戒、
类——种类、
连续剧——连续、
碰见——碰、
签字——签、
摔——摔倒、
所谓——无所谓、
小偷——偷、
一路平安——平安、
挣钱——挣
Chuyển từ cấp 4 sang:暗、包括、报道、表达、吵、成熟、代表、代替、当地、断、顿、朵、反映、范围、风景、干燥、高级、工具、鼓掌、果然、猴子、忽然、极其、集合、精神、宽、扩大、亮、流泪、农村、墙、群、人民币、软、湿润、狮子、市场、握手、现代、限制、信任、血、亿、硬、圆、窄、整齐、制造、猪、逐渐、主动、撞、组成、组织
(54)
Chuyển từ cấp 6 sang: 报到、报社、抱怨、播放、差距、超级、潮湿、池塘、词汇、大厦、当心、岛屿、兑换、耳环、分手、归纳、好客、怀孕、或许、假设、兼职、交往、尽快、经商、开水、看望、昆虫、朗读、冷淡、媒体、梦想、敏感、难免、嗯、欧洲、培训、色彩、时差、数、搜索、随身、随手、淘气、讨价还价、特色、网络、维修、位于、胃口、勿、吸取、夏令营、消极、写作、学历、押金、演讲、一律、一再、印刷、用功、在乎、长辈、主题、字母、组(66)
Chuyển sang cấp 3: 皮鞋(1)
Chuyển sang cấp 4:棒、包子、比如、餐厅、厕所、存、错误、打招呼、倒、登机牌、短信、对于、房东、放松、付款、高速公路、胳膊、功夫、国籍、建议、降落、郊区、接着、节、景色、举、聚会、开心、烤鸭、客厅、矿泉水、来自、礼拜天、零钱、毛、迷路、秒、排队、勺子、是否、提、同时、卫生间、现金、橡皮、小吃、小伙子、信封、信息、学期、要是、应聘、邮局、占线、重、自信(56)
Chuyển sang cấp 6:丙、不免、残疾、差别、朝代、乘、除、磁带、当代、等候、丁、凡是、肺、愤怒、服从、鸽子、革命、固体、雇佣、关怀、光荣、横、胡须、皇帝、皇后、煎、尖锐、解放、卷、抗议、恐怖、蜡烛、粒、立方、谜语、棉花、民主、品种、朴素、企图、牵、侵略、勤劳、嚷、荣幸、荣誉、融化、舌头、神经、实行、寺庙、塔、特意、体积、田野、通讯、铜、统治、维护、委托、武器、消灭、协调、雄伟、选举、液体、宇宙、缘故、真理、枕头、政策、执行、嘱咐、宗教、祖国、祖先、罪犯(77)
Tham khảo thêm HSK 5 (Nội dung, từ vựng, ngữ pháp và tài liệu luyện thi) http://ranbac.forumvi.com/t571-topic
Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn muốn thi được chứng chỉ HSK cấp nào thì bạn cần nắm vững từ vựng phiên bản mới của HSK cấp đó
Đây là bảng từ vựng HSK 5 được tổ chức Hanban cập nhật vào năm 2012.
[You must be registered and logged in to see this link.]
Có những thay đổi như sau:
Bỏ: 必需、不必、不好意思、池子、传递、岛、点头、费用、更加、古老、罐头、黄瓜、解说员、紧、敬爱、看来、狼、露、明信片、难看、排球、缩小、弯、硬币、钟(25)
Thêm: 哎、熬夜、冰激凌、成人、迟早、出示、粗糙、恭喜、国王、后背、急诊、靠、夸张、老婆、类型、列车、模特、内部、拼音、轻易、日子、伤害、商务、生长、首、投入、外公、文字、香肠、牙齿、员工、乐器、在于、占、着火、重大、抓、装修、追(39)
Sửa: (5):班主任——主任、
划船——划、
滑冰——滑、
健身房——健身、
戒烟——戒、
类——种类、
连续剧——连续、
碰见——碰、
签字——签、
摔——摔倒、
所谓——无所谓、
小偷——偷、
一路平安——平安、
挣钱——挣
Chuyển từ cấp 4 sang:暗、包括、报道、表达、吵、成熟、代表、代替、当地、断、顿、朵、反映、范围、风景、干燥、高级、工具、鼓掌、果然、猴子、忽然、极其、集合、精神、宽、扩大、亮、流泪、农村、墙、群、人民币、软、湿润、狮子、市场、握手、现代、限制、信任、血、亿、硬、圆、窄、整齐、制造、猪、逐渐、主动、撞、组成、组织
(54)
Chuyển từ cấp 6 sang: 报到、报社、抱怨、播放、差距、超级、潮湿、池塘、词汇、大厦、当心、岛屿、兑换、耳环、分手、归纳、好客、怀孕、或许、假设、兼职、交往、尽快、经商、开水、看望、昆虫、朗读、冷淡、媒体、梦想、敏感、难免、嗯、欧洲、培训、色彩、时差、数、搜索、随身、随手、淘气、讨价还价、特色、网络、维修、位于、胃口、勿、吸取、夏令营、消极、写作、学历、押金、演讲、一律、一再、印刷、用功、在乎、长辈、主题、字母、组(66)
Chuyển sang cấp 3: 皮鞋(1)
Chuyển sang cấp 4:棒、包子、比如、餐厅、厕所、存、错误、打招呼、倒、登机牌、短信、对于、房东、放松、付款、高速公路、胳膊、功夫、国籍、建议、降落、郊区、接着、节、景色、举、聚会、开心、烤鸭、客厅、矿泉水、来自、礼拜天、零钱、毛、迷路、秒、排队、勺子、是否、提、同时、卫生间、现金、橡皮、小吃、小伙子、信封、信息、学期、要是、应聘、邮局、占线、重、自信(56)
Chuyển sang cấp 6:丙、不免、残疾、差别、朝代、乘、除、磁带、当代、等候、丁、凡是、肺、愤怒、服从、鸽子、革命、固体、雇佣、关怀、光荣、横、胡须、皇帝、皇后、煎、尖锐、解放、卷、抗议、恐怖、蜡烛、粒、立方、谜语、棉花、民主、品种、朴素、企图、牵、侵略、勤劳、嚷、荣幸、荣誉、融化、舌头、神经、实行、寺庙、塔、特意、体积、田野、通讯、铜、统治、维护、委托、武器、消灭、协调、雄伟、选举、液体、宇宙、缘故、真理、枕头、政策、执行、嘱咐、宗教、祖国、祖先、罪犯(77)
Tham khảo thêm HSK 5 (Nội dung, từ vựng, ngữ pháp và tài liệu luyện thi) http://ranbac.forumvi.com/t571-topic