Giao Tiếp Cơ bản - Bài 4: How Old Are You?
Mục tiêu bài học:
Biết cách hỏi về tuổi của người khác
Biết cách trả lời câu hỏi về tuổi
I. Từ vựng
university: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ đại học
academy:/əˈkædəmi/ học viện
freshman: /ˈfreʃmən/ sinh viên năm nhất
junior: /ˈdʒuːniər/ sinh viên năm ba
senior: /ˈsiːniər/ sinh viên năm cuối
It's so sweet of you:/ ɪts soʊ swiːt ov ju:/ Bạn thật ngọt ngào
II. Ngữ pháp
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I'm ...years old. (Tôi ... tuổi)
Ví dụ:
I'm 24 years old. (Tôi 24 tuổi.)
I'm 26 years old (Tôi 26 tuổi.)
III. Hội thoại
Mary: Hi. I'm Mary. What's your name?
Amy: Hey. My name is Amy. Glad to meet you.
Mary: It's a pleasure to meet you too. Are you a student?
Amy: Yeah, I'm a freshman at Cambridge University.
Mary: No way. I wouldn't have guessed. How old are you?
Amy: I'm 18 years old.
Mary: Oh. You look younger than 18. I thought you must be in high school.
Amy: Really? It's so sweet of you to say so.