28 trạng từ thường dùng trong tiếng Trung

Có bốn loại trạng từ chính của Trung Quốc: trạng từ tần suất, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ địa điểm và trạng từ chỉ cách thức.

Trước khi xác định vị trí đặt trạng từ của bạn trong câu, trước tiên bạn phải xác định loại trạng từ bạn sẽ sử dụng.

1. Trạng từ tần suất

Công thức: Chủ ngữ + Trạng từ chỉ tần suất + Động từ + Đối tượng

1. 很少 (hěn shǎo)

很少 có nghĩa là "hiếm khi" và cách sử dụng tương tự như đối với tiếng Anh của nó.

Ví dụ:

我星期天很少工作。 (Wǒ xīng qī tiān hěn shǎo gōng zuò.) — Tôi hiếm khi làm việc vào Chủ nhật.

他很少吃早饭。 (tā hěn shǎo chī zǎo fàn.) — Anh ấy hiếm khi ăn sáng.

2. 经常/常常 (jīng cháng/cháng cháng)

Nghĩa: thông thường, thường

Ví dụ:

我经常去中国。(Wǒ jīng cháng qù zhōng guó.) — Tôi thường đến Trung Quốc.

你常常来这里吗?(Nǐ cháng cháng lái zhè lǐ ma?) — Bạn đến đây thường xuyên không?

3. 从不 (cóng bù)

Ý nghĩa: không bao giờ

Ví dụ:

他从不喝啤酒。(Tā cóng bù hē pí jiǔ.) — Ông ấy không bao giờ uống bia.

我是素食者,所以从不吃肉。(Wǒ shì sù shí zhě, suǒ yǐ cóng bù chī ròu.) — Tôi ăn chay nên không bao giờ ăn thịt.

4. 总是/动不动(就) (zǒng shì/dòng bù dòng (jiù))

Ý nghĩa: luôn luôn

总是 chung chung hơn và được dùng phổ biến hơn. Mặt khác, 动不动 (就) chỉ được sử dụng để mô tả các sự kiện tiêu cực,

你星期三总是去你女朋友的家。(Nǐ xīng qī sān zǒng shì qù nǐ nǚ péng yǒu de jiā.) — Vào thứ Tư, bạn luôn đến nhà bạn gái.

我不喜欢她,因为她总是斤斤计较。(Wǒ bù xǐ huān tā, yīnwèi tā zǒng shì jīn jīn jì jiào.) — Tôi không thích cô ấy, bởi vì cô ấy luôn mặc cả từng chút một (phàn nàn về mọi thứ).

你动不动就骗我。 (Nǐ dòng bù dòng jiù piàn wǒ.) — Anh luôn nói dối em.

5. 有(的)时候 (yǒu (de) shí hou)

Ý nghĩa: đôi khi, thỉnh thoảng

Ví dụ:

我有的时候喝酒。 (Wǒ yǒu de shí hou hē jiǔ.) — Tôi thỉnh thoảng uống rượu.

她有时候来我的家。 (Tā yǒu shí hou lái wǒ de jiā.) — Cô ấy thỉnh thoảng đến nhà tôi.

6. 通常/平时/一般 (tōng cháng/píng shí/yī bān)

Ý nghĩa: thường

我通常吃午饭。(Wǒ tōng cháng chī wǔ fàn.) — Tôi luôn ăn trưa ( ý nói thường xuyên ăn, không bỏ bữa)

你平时和他一起去。(Nǐ píng shí hé tā yì qǐ qù.) — Bạn thường đi với anh ấy.

我一般早上去跑步。(Wǒ yī bān zǎo shang qù pǎo bù.) — Anh ấy thường có tâm trạng không vui vào thứ Hai.

7. 偶尔 (ǒu ěr)

Ý nghĩa: thỉnh thoảng

Ví dụ:

我偶尔旅游。 (Wǒ ǒu ěr lǚ yóu.) — Tôi thỉnh thoảng đi du lịch.

她偶尔去美国。(Tā ǒu ěr qù měi guó.) — Cô ấy thỉnh thoảng đến Hoa Kỳ.

Trạng từ chỉ thời gian

Có hai vị trí trạng từ chỉ thời gian — trước chủ ngữ hoặc sau chủ ngữ, và cả hai đều rất phổ biến

Chủ ngữ + Trạng từ chỉ thời gian + Động từ + Đối tượng

Trạng từ chỉ thời gian + Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng

Các mẫu này chủ yếu có thể hoán đổi cho nhau, với một vài ngoại lệ.

8. 昨天 / 今天 / 明天(zuó tiān / jīn tiān / míng tiān)

Có nghĩa là: hôm qua / hôm nay / ngày mai

我昨天看了那部电影。 (Wǒ zuó tiān kàn le nà bù diàn yǐng.) — Tôi đã xem bộ phim đó hôm qua.

明天我去上海。 (Míng tiān wǒ qù shàng hǎi.) — Ngày mai tôi đi Thượng Hải.

你今天工作吗? (Nǐ jīn tiān gōng zuò ma?) — Hôm nay bạn có làm việc không?

Các từ chỉ thời gian khác như ngày trong tuần và tháng trong năm cũng được coi là trạng từ chỉ thời gian và theo cấu trúc tương tự.

9. 后天/前天 (hòu tiān/qián tiān)

Nghĩa là: ngày kia / hôm kia, hôm trước

Ví dụ:

后天我要回家。 (Hòu tiān wǒ yào huí jiā.) — Tôi sẽ trở về nhà vào ngày mốt .

你前天去看你父母了吗?(Nǐ qián tiān kàn nǐ fù mǔ le ma?) — Hôm trước bạn có về thăm bố mẹ không?

10. 现在 (xiàn zài)

Ý nghĩa: bây giờ

你现在有空吗?(Nǐ xiàn zài yǒu kòng ma?) — Hiện tại bạn có thời gian không?

我现在睡觉呢。 (Wǒ xiàn zài shuì jiào ne.) — Tôi đang ngủ đây.

11. 后来 (hòu lái)

Ý nghĩa: sau này / sau

后来我们出去吃饭了。 (Hòu lái wǒmen chū qù chī fàn le.) — Sau đó, chúng tôi đi ăn.

她后来回家了。 (Tā hòu lái huí jiā le.) — Sau đó cô ấy đã về nhà.

12. 马上 (mǎ shàng)

Có nghĩa là: ngay lập tức / ngay bây giờ

你马上走吗? (Nǐ mǎ shàng zǒu ma?) — Anh đi ngay à?

我马上就回来。 (Wǒ mǎ shàng jiù huí lái.) — Tôi sẽ quay lại sau một phút / Tôi sẽ quay lại ngay.

13. 已经 (yǐ jīng)

Ý nghĩa: đã

Không giống như các trạng từ chỉ thời gian khác, 已经(yǐ jīng) không thể được đặt trước chủ ngữ mà đặt sau.

你已经吃饭了吗?(Nǐ yǐ jīng chī fàn le ma?) — Bạn đã ăn chưa?

我已经看过这部电影了。 (Wǒ yǐ jīng kàn guo zhè bù diàn yǐng le.) — Tôi đã xem bộ phim này.

14. 最近 (zuì jìn)

Ý nghĩa: gần đây

你最近怎么样? (Nǐ zuì jìn zěnme yàng?) — Dạo này bạn thế nào?

最近我在学中文。(Zuì jìn wǒ zài xué zhōng wén.) — Gần đây, Tôi đang học tiếng Trung .

15. 以前 (yǐ qián)

Ý nghĩa: trước đây / trước đây

两年以前我开始学中文。(Liǎng nián yǐ qián wǒ kāi shǐ xué zhōng wén.) — Hai năm trước, tôi bắt đầu học tiếng Trung.

以前我从不看电视。 (Yǐ qián, wǒ cóng bù kàn diàn shì.) — Trước đây, tôi chưa bao giờ xem TV./Trước đây, tôi chưa bao giờ xem TV.

16. 还 (hái)

Ý nghĩa: vẫn

Tương tự như 已经, 还(hái) không được đặt trước chủ ngữ.

我还没去过中国。 (Wǒ hái méi qù guò zhōng guó.) — Tôi vẫn chưa đi đến Trung Quốc được nêu ra.

你还没想好吗?(Nǐ hái méi xiǎng hǎo ma?) — Bạn vẫn chưa quyết định?

Trạng từ chỉ nơi chốn

Cấu trúc: Chủ ngữ + Trạng từ chỉ địa điểm + Động từ + Đối tượng

Hoặc, các trạng từ chỉ địa điểm có thể đơn giản theo sau động từ 在 (zài) chỉ vị trí.

Trạng từ chỉ địa điểm có thể trở thành chủ ngữ, đứng ở đầu câu như thế này:

Trạng từ chỉ địa điểm + Động từ + Đối tượng

17. 这里 (zhè lǐ)

Ý nghĩa: tại đây

我在这里上学。 (Wǒ zài zhè lǐ shàng xué.) — Tôi đi học ở đây.

你住在这里吧?(Nǐ zhù zài zhè lǐ ba?) — Bạn sống ở đây, phải không?

18. 那里 (nà lǐ)

Ý nghĩa: đó

我在那里工作。(wǒ zài nà lǐ gōng zuò .) — Tôi làm việc ở đó.

他们在那里认识的。(Tāmen zài nà lǐ rèn shi de.) — Họ đã gặp nhau ở đó.

19. 到处(都)(dào chù (dōu))

Ý nghĩa: ở khắp mọi nơi

Trạng từ này có thể được sử dụng như 到处 (dào chù) hoặc với 都(dōu) được thêm vào nó. Tuy nhiên, thêm 都 (dōu) thì không thêm bất kỳ nghĩa nào khác cho từ.

到处都是人。 (dào chù dōu shì rén.) — Có những người ở khắp mọi nơi.

你到处都能睡觉。 (Nǐ dào chù néng shuì jiào.) — Bạn có thể ngủ ở khắp mọi nơi.

20. 哪里都 (nǎ lǐ dōu)

Ý nghĩa: bất cứ nơi nào

你在哪里都可以生活。 (Nǐ zài nǎ lǐ dōu kě yǐ shēng huó.) — Bạn có thể sống ở bất cứ đâu.

我爸爸在哪里都能睡着。 (Wǒ bà ba zài nǎ lǐ dōu néng shuì zháo.) — Bố tôi có thể ngã bất cứ nơi nào khi ngủ.

Trạng từ chỉ cách thức

21. 挺。。。的 (tǐng…de)

Ý nghĩa: khá / khá + tính từ

Chỉ cần chèn tính từ bạn muốn sử dụng vào giữa 挺 (tǐng) và 的 (de).

你中文说得挺好的。 (Nǐ zhōng wén shuō de tǐng hǎo de.) — Bạn nói tiếng Trung khá tốt.

她学得挺快的。(Tā xué de tǐng kuài de.) — Cô học khá nhanh.

22. 很/非常 (hěn/fēi cháng)

Ý nghĩa: rất

你的眼睛很美丽。 (nǐ de yǎn jing hěn měi lì.) — Đôi mắt của bạn (rất) đẹp.

她唱歌唱得非常好。(Tā chàng gē chàng de fēi cháng hǎo.) — Cô ấy hát thật / hay vô cùng.

23. 真 (zhēn)

Ý nghĩa: thực sự

这里的环境真美。 (zhè lǐ de huán jìng zhēn mèi.) — Phong cảnh ở đây thực sự rất đẹp.

你说得真好。 (Nǐ shuō de zhēn hǎo.) — Bạn nói chuyện thực sự tốt.

24. 好 (hǎo)

Ý nghĩa: rất/ quá

我好累。 (Wǒ hǎo lèi.) — Tôi rất mệt mỏi.

她的衣服好漂亮。 (Tā de yī fu hǎo piào liǎng.) — Quần áo của cô ấy đẹp quá.

25. 慢慢地 (màn màn de)

Ý nghĩa: từ từ

太阳慢慢地落山了。(Tài yángde màn màn de luò shān le.) — Hãy nói chậm lại.

他慢慢地走。(Tā màn màn de zǒu .) — Anh ấy bước đi chậm rãi.

26. 几乎不/几乎没 (jī hū bù/méi)

Có nghĩa là: hầu như không

他几乎不说英文。(Tā jī hū bù shuō yīng wén.) — Anh ấy hầu như không nói được tiếng Anh.

今天我几乎没工作。(Jīn tiān wǒ jī hū méi gōng zuò.) — Hôm nay tôi hầu như không làm việc.

27. 主要 (zhǔ yào)

Ý nghĩa: chủ yếu

中文和日文我都学,但是主要学中文。(Zhōng wén hé rì wén wǒ dōu xué, dàn shì zhǔ yào xué zhōng wén.) — Tôi học cả tiếng Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng tôi chủ yếu học tiếng Trung.

以前游览伦敦的最佳时间主要是夏季。(Yǐ qián yóu lǎn lún dūn de zuì jiā shí jiān zhǔ yào shì xià jì.) — Thời gian tốt nhất để ghé thăm London chủ yếu vào mùa hè.

28. 几乎/ (jī hū)

Ý nghĩa: gần như

我几乎要告诉她了。(Wǒ jī hū yào gào sù tā le.) — Suýt nữa thì tôi đã nói với cô ấy rồi.

他几乎拿走了所有东西。(Tā jī hū ná zǒu le suǒ yǒu dōng xi.) — Anh ấy gần như đã lấy đi mọi thứ.

Học tiếng Trung ở đâu?