Từ vựng tiếng trung chủ đề nghề nghiệp (phần 4)- Văn nghệ, thể dục, thời trang

Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92


I. 文艺、体育、时尚 (văn nghệ, thể dục, thời trang)

1. Từ
 
1.
reporter (phóng viên)
2.
editor (biên tập viên)
3.
chief editor (chủ biên)
4.
播音announcer (người dẫn chương trình)
5.
主持host (người chủ trì)
6.
actor (diễn viên)
7.
director (đạo diễn)
8.
assistant (trợ lý)
9.
经纪broker (người môi giới)
10.
singer (ca sỹ)
11.
singer star (ngôi sao ca nhạc)
12.
star (ngôi sao)
13.
writer (nhà văn)
14.
artist (họa sỹ)
15.
书法calligrapher (nhà thư pháp)
16.
舞蹈dancer (vũ công)
17.
艺术artist (nghệ sỹ)
18.
设计designer (nhà thiết kế)
19.
buyer (người mua)
20.
poet (nhà thơ)
21.
运动athlete (vận động viên)
22.
coach (huấn luyện viên)
23.
referee (trọng tài)
2. Cụm từ
 
1.
时尚博fashion blogger (người viết blog về thời trang)
2.
时尚达fashion specialist (chuyên gia thời trang)
3.
杂志periodical office (tòa soạn tạp chí)
4.
网络红network star (ngôi sao mạng)
5.
过气儿明outdated star (ngôi sao lỗi thời)
6.
舞蹈学dance school (trường múa)
7.
篮球运动basketball player (vận động viên bóng rổ)
8.
奥林匹克运动Olympic games (thế vận hội Olympic)
9.
名角famed star (ngôi sao nổi tiếng)
10.
配角co-star (người cùng đóng vai chính - với 1 diễn viên khác)
11.
青年歌手大奖young singer grand prix (cuộc thi giải thưởng lớn dành cho ca sỹ trẻ)
12.
韩日世界2002 FIFA world cup Korea/Japan
13.
北京奥运Beijing Olympics 2008 (thế vận hội Olympics Bắc Kinh 2008)