Từ vựng tiếng trung chủ đề thời gian (phần 1)
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92

I. 钟点 (Giờ)


1. Từ

1.
秒 
second (giây)
2.
秒钟
second (giây)
3.

minute (phút)
4.
分钟
minute (phút)
5.

o'clock (giờ)
6.
小时
hour (tiếng)
7.
钟头
hour (tiếng)
8.

o'clock (giờ tròn)
9.

quarter (khắc: 15 phút)
10.

half (rưỡi: 30 phút)
11.

past (quá)
12.

past (lẻ)
13.

to (kém)
14.
几点
what is the time (mấy giờ)
 
 
2. Cụm từ

1.
七点一刻
a quarter past seven
(7 giờ 15 phút)
2.
六点半
half past six (6 giờ 30 phút)
3.
八点五十五
fifty-five past eight (8 giờ 55 phút)
4.
九点整
nine o'clock (9 giờ tròn)
5.
差五分十点
five to ten (10 giờ kém 5)
6.
八分钟
eight minutes (8 phút)
7.
十几分钟
over ten minutes (mười mấy phút)
8.
半小时
half an hour (nửa tiếng)
9.
几点出发
when do we leave (mấy giờ xuất phát)
10.
还差几分钟
how many minutes left (còn kém mấy phút)
11.
还有多久
how long left (còn bao lâu)
12.
来不及
too late to do (không kịp)
13.
差点儿迟到
almost late (suýt nữa thì muộn)
14.
赶不上车
we will miss the train (chúng ta sẽ lỡ tàu)
15.
飞机晚点
the plane is delayed (máy bay trễ giờ)