Từ vựng tiếng trung chủ đề nghề nghiệp (phần 1- Trường học)
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
I. 学校 Trường học
1. Từ
2. Cụm từ
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
I. 学校 Trường học
1. Từ
1. | 老师/教师 | teacher (giáo viên) | |
2. | 学生(小/中/大学生、本科生/研究生) | Student(pupil/high school student/university student/undergraduate/postgraduate)học sinh (học sinh tiểu học/trung học/sinh viên/sinh viên chưa tốt nghiệp, nghiên cứu sinh) | |
3. | 班长 | monitor (lớp trưởng) | |
4. | 班主任 | class adviser (chủ nhiệm lớp) | |
5. | 年级组长 | head of grade (tổ trưởng lớp) | |
6. | 教导主任 | dean of students (chủ nhiệm khoa) | |
7. | 系主任 | department head (chủ nhiệm khoa) | |
8. | 校长 | principal (hiệu trưởng) | |
9. | 院长 | president (viện trưởng) | |
10. | 园长 | principal (hiệu trưởng) | |
11. | 助教 | teaching assistant (trợ giảng) | |
12. | 讲师 | lecturer (giảng viên) | |
13. | 导师 | tutor (người hướng dẫn) |
1. | 我迟到了 | I'm late (tôi đến muộn rồi) | mute play |
2. | 开班会 | have a class meeting (họp lớp) | mute play |
3. | 复习汉语 | review Chinese (ôn tập tiếng Trung) | mute play |
4. | 我想请假 | I want to ask for leave (tôi muốn xin nghỉ) | mute play |
5. | 大学毕业 | graduation from university (tốt nghiệp đại học) | mute play |
6. | 同班同学 | classmate (bạn cùng lớp) | mute play |
7. | 当老师 | being a teacher (làm giáo viên) | mute play |
8. | 一边读书,一边工作 | works when … is a student ( vừa đi học vừa đi làm) | mute play |
9. | 上幼儿园 | go to nursery school (vào nhà trẻ) | mute play |
10. | 上大学 | go to university (vào đại học) | mute play |
11. | 没听见闹钟 | did not hear the alarm clock (chưa nghe thấy chuông báo) | mute play |
12. | 睡过了 | overslept (ngủ quá giờ) | mute play |
13. | 找工作 | looking for a job (tìm việc) | mute play |
14. | 读研究生 | pursue graduate study (học nghiên cứu sinh) | mute play |
15. | 快毕业了 | will graduate soon (sắp tốt nghiệp rồi) | mute play |
16. | 没赶上地铁 | did not catch the subway (chưa bắt kịp tàu điện ngầm) |