Từ vựng tiếng trung chủ đề nghề nghiệp (phần 3- Chính phủ, cơ quan, công ty, xí nghiệp)
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào
https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
III. 政府部门、机关、公司、企业 Chính phủ, cơ quan, công ty, xí nghiệp
1. Từ
2. Cụm từ
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào
https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
III. 政府部门、机关、公司、企业 Chính phủ, cơ quan, công ty, xí nghiệp
1. Từ
1. | 公务员 | public servant (công chức) | mute play |
2. | 科员 | clerk (nhân viên) | mute play |
3. | 科长 | section chief (trưởng khoa) | mute play |
4. | 办公室主任 | office head (trưởng phòng) | mute play |
5. | 局长 | bureau head (cục trưởng) | mute play |
6. | 厅长 | department director (sở trưởng) | mute play |
7. | 部长 | minister (bộ trưởng) | mute play |
8. | 市长 | mayor (thị trưởng) | mute play |
9. | 省长 | provincial governor (chủ tịch tỉnh) | mute play |
10. | 总理 | premier (thủ tướng) | mute play |
11. | 主席 | chairman (chủ tịch) | mute play |
12. | 警察 | police (cảnh sát) | mute play |
13. | 法官 | judge (quan tòa) | mute play |
14. | 检察官 | prosecution (kiểm sát trưởng) |
1. | 发工资 | pay wages (phát lương) | mute play |
2. | 公务员考试 | admission exam of public servant (thi tuyển công chức) | mute play |
3. | 工作很辛苦 | it is hard work (công việc rất vất vả) | mute play |
4. | 经常加班 | work overtime a lot (thường tăng ca) | mute play |
5. | 开公司 | start a company (mở công ty) | mute play |
6. | 参加会议 | have a meeting (tham gia hội nghị) | mute play |
7. | 参加面试 | have an interview (tham gia phỏng vấn) | mute play |
8. | 发展得不错 | have a good career (phát triển tốt) | mute play |
9. | 换工作 | change a job (đổi công việc) | mute play |
10. | 看报纸 | read a newspaper (đọc báo giấy) | mute play |
11. | 工作很轻松 | the work is easy (công việc rất thoải mái ) | mute play |
12. | 待遇不错 | good treatment (đãi ngộ tốt) | mute play |
13. | 休息时间少 | have a little rest time (thời gian nghỉ ngơi ít) | mute play |
14. | 熬夜加班 | burn the midnight oil for work (tăng ca cả đêm) | mute play |
15. | 请病假 | ask for a sick leave (xin nghỉ ốm) |