Từ vựng tiếng trung chủ đề nghề nghiệp (phần 2- Bệnh viện)
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào
https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
II. 医院 Bệnh viện
1. Từ
2. Cụm từ
Để biết phiên âm, cách đọc, bạn copy chữ Hán vào
https://translate.google.com/#auto/en/%E7%A7%92
II. 医院 Bệnh viện
1. Từ
1. | 医生 | doctor (Bác sỹ) | mute play |
2. | 病人 | patient (Bệnh nhân) | mute play |
3. | 护士 | nurse (Y tá) | mute play |
4. | 医师 | physician (thầy thuốc) | mute play |
5. | 主任医师 | chief physician (bác sỹ trưởng) | mute play |
6. | 专家 | expert (chuyên gia) | mute play |
7. | 院长 | president (viện trưởng) |
2. Cụm từ
1. | 生了……病 | got …(illness name) (sinh bệnh...) | mute play |
2. | 注意休息 | please have a rest (chú ý nghỉ ngơi) | mute play |
3. | 谢谢你来看我 | thank you for visiting me (cám ơn bạn đến thăm tôi) | mute play |
4. | 身体怎么样 | how are you feeling? (sức khỏe thế nào?) | mute play |
5. | 需要住院 | need to be hospitalized (cần nằm viện) | mute play |
6. | 不舒服 | not feeling very well (không thoải mái) | mute play |
7. | 别担心 | do not worry (đừng lo lắng) | mute play |
8. | 按时吃药 | take medicine on time (uống thuốc đúng giờ) | mute play |
9. | 多喝水 | drink plenty of water (uống nhiều nước) | mute play |
10. | 感冒发烧 | fever ( cảm sốt) | mute play |
11. | 专家门诊 | medical expert's consultation (phòng khám chuyên gia) | mute play |
12. | 医学院毕业 | I graduated from medical school (tốt nghiệp học viện y) | mute play |
13. | 很快就会好的 | you will be well soon (sẽ mau khỏe thôi) | mute play |
14. | 很快就能出院 | you will be discharged from hospital soon (sẽ mau xuất viện thôi) | mute play |
15. | 打针吃药 | have an injection and take some medicine (tiêm và uống thuốc) |